Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
宮妃 cung phi
1
/1
宮妃
cung phi
Từ điển trích dẫn
1. Phiếm chỉ phi thiếp, nữ thị trong cung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vợ thứ của vua.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Tây Thi vịnh - 西施詠
(
Vương Duy
)
Bình luận
0